Kanji Version 13
logo

  

  

脳 não  →Tra cách viết của 脳 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ノウ
Ý nghĩa:
bộ não, brain

não  →Tra cách viết của 脳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉 月 ⺼ (にく・にくづき) (4 nét) - Cách đọc: ノウ、 ドウ
Ý nghĩa:
・のう。のうみそ。にあり、をつかさどる
のはたらき。のはたらき。
となるもの。なもの。なもの。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典