脳 não →Tra cách viết của 脳 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ノウ
Ý nghĩa:
bộ não, brain
脳 não →Tra cách viết của 脳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉 月 ⺼ (にく・にくづき) (4 nét) - Cách đọc: ノウ、 ドウ
Ý nghĩa:
・のう。のうみそ。頭蓋骨の中にあり、精神をつかさどる器官。
・頭。頭のはたらき。精神のはたらき。
・中心となるもの。主要なもの。重要なもの。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典