脱 thoát →Tra cách viết của 脱 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ダツ、ぬ-ぐ、ぬ-げる
Ý nghĩa:
cởi, thoát, undress
脱 thoát, đoái →Tra cách viết của 脱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
thoát
giản thể
Từ điển phổ thông
1. róc, lóc, bóc
2. sơ lược
3. rơi mất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脫.
Từ điển Thiều Chửu
Như 脫
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 脫.
Từ ghép 1
siêu thoát 超脱
đoái
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典