Kanji Version 13
logo

  

  

脱 thoát  →Tra cách viết của 脱 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ダツ、ぬ-ぐ、ぬ-げる
Ý nghĩa:
cởi, thoát, undress

thoát, đoái  →Tra cách viết của 脱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
thoát
giản thể

Từ điển phổ thông
1. róc, lóc, bóc
2. sơ lược
3. rơi mất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .
Từ ghép 1
siêu thoát

đoái
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典