脚 cước →Tra cách viết của 脚 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: キャク、(キャ)、あし
Ý nghĩa:
chân, cẳng, leg
脚 cước [Chinese font] 脚 →Tra cách viết của 脚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
cước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cước” 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cước 腳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cước 腳.
Từ ghép
áp cước 鴨脚 • bão phật cước 抱佛脚 • độc cước 獨脚 • quy cước 龜脚 • quyền cước 拳脚 • sơn cước 山脚 • thuyền cước 船脚 • xa cước 車脚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典