脐 tề →Tra cách viết của 脐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
tề
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rốn, cuống rốn
2. yếm con cua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rốn. 【臍帶】 tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);
② Yếm cua: 尖臍 Yếm nhọn; 團臍 Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): 瓜臍 Núm dưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典