Kanji Version 13
logo

  

  

tề  →Tra cách viết của 脐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
tề
giản thể

Từ điển phổ thông
1. rốn, cuống rốn
2. yếm con cua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rốn. 【】 tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);
② Yếm cua: Yếm nhọn; Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): Núm dưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典