脇 hiếp →Tra cách viết của 脇 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: わき
Ý nghĩa:
nách, hẻm, aside
脇 hiếp →Tra cách viết của 脇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
hiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Như chữ “hiếp” 脅.
Từ điển Thiều Chửu
Như 脅
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 脅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典