胴 đỗng →Tra cách viết của 胴 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ドウ
Ý nghĩa:
phần thân (trừ tay chân), trunk
胴 đỗng [Chinese font] 胴 →Tra cách viết của 胴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
đỗng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân người
2. ruột già
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân mình.
2. (Danh) Ruột già.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
② Ruột già.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thân mình;
② (văn) Ruột già.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân mình ( không kể đầu và tứ chi ) — Ruột già.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典