胱 quang [Chinese font] 胱 →Tra cách viết của 胱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
quang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng quang 膀胱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng quang” 膀胱 bọng đái. § Cũng gọi là: “niệu bào” 尿胞, “niệu phao” 尿脬.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng quang 膀胱 cái bong bóng, bọng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 膀胱 [páng guang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng quang 膀胱.
Từ ghép
bàng quang 膀胱 • bàng quang kết thạch 膀胱結石 • bàng quang viêm 膀胱炎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典