Kanji Version 13
logo

  

  

quang [Chinese font]   →Tra cách viết của 胱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
quang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bàng quang )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng quang” bọng đái. § Cũng gọi là: “niệu bào” 尿, “niệu phao” 尿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng quang cái bong bóng, bọng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [páng guang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng quang .
Từ ghép
bàng quang • bàng quang kết thạch • bàng quang viêm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典