肾 thận→Tra cách viết của 肾 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
thận giản thể Từ điển phổ thông quả thận Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 腎. Từ điển Trần Văn Chánh (giải) Quả thận , quả cật: 外腎 Hòn dái. Từ điển Trần Văn Chánh Như 腎