肪 phương →Tra cách viết của 肪 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ボウ
Ý nghĩa:
mỡ, chất béo (động vật), obese
肪 phương [Chinese font] 肪 →Tra cách viết của 肪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ lá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất mỡ trong cơ thể động vật. ◎Như: “chi phương” 脂肪 mỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chi phương 脂肪 mỡ lá, chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 脂肪 [zhifáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lá mỡ dầy — Lớp mỡ dày dưới da.
Từ ghép
chi phương 脂肪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典