Kanji Version 13
logo

  

  

肪 phương  →Tra cách viết của 肪 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ボウ
Ý nghĩa:
mỡ, chất béo (động vật), obese

phương [Chinese font]   →Tra cách viết của 肪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mỡ lá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất mỡ trong cơ thể động vật. ◎Như: “chi phương” mỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chi phương mỡ lá, chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [zhifáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lá mỡ dầy — Lớp mỡ dày dưới da.
Từ ghép
chi phương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典