肝 can →Tra cách viết của 肝 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: カン、きも
Ý nghĩa:
gan, liver
肝 can [Chinese font] 肝 →Tra cách viết của 肝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
can
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lá gan, buồng gan
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gan.
2. § Xem “can đảm” 肝膽.
Từ điển Thiều Chửu
① Gan, một cơ quan sinh ra nước mật, ở mé tay phải bên bụng, sắc đỏ lờ lờ, có bốn lá.
② Can đảm, gan góc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lá gan;
② Can đảm, gan góc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lá gan. Còn gọi là Can tạng 肝藏.
Từ ghép
can đảm 肝胆 • can đảm 肝膽 • can hoả 肝火 • can khí 肝氣 • can phế 肝肺 • can tạng 肝臟 • can tràng thốn đoạn 肝腸寸斷 • can trường 肝腸 • ngư can du 魚肝油 • phế can 肺肝 • tâm can 心肝 • trung can 忠肝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典