肎 khẳng [Chinese font] 肎 →Tra cách viết của 肎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
khẳng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. được, đồng ý
2. há, há sao (như khởi 豈)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “khẳng” 肯.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khẳng 肯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khẳng肯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典