聫 liên [Chinese font] 聫 →Tra cách viết của 聫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 耳
Ý nghĩa:
liên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. liên minh, liên kết
2. câu đối
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “liên” 聯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ liên 聯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典