Kanji Version 13
logo

  

  

thông [Chinese font]   →Tra cách viết của 聡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 耳
Ý nghĩa:
thông
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thính (tai)
2. sáng suốt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thông” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thông .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ ghép
thông minh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典