聡 thông [Chinese font] 聡 →Tra cách viết của 聡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 耳
Ý nghĩa:
thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thính (tai)
2. sáng suốt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thông” 聰.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thông 聰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聰.
Từ ghép
thông minh 聡明
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典