耞 gia [Chinese font] 耞 →Tra cách viết của 耞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 耒
Ý nghĩa:
gia
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: liên gia 連耞,连耞)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nông cụ dùng để đập lúa. § Cũng gọi là “liên gia” 連耞. Còn viết là “liên gia” 連枷.
Từ điển Thiều Chửu
① Liên gia 連枷 cái néo đập lúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 連耞 [liánjia].
Từ ghép
liên gia 连耞 • liên gia 連耞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典