翚 huy→Tra cách viết của 翚 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 羽 (6 nét)
Ý nghĩa:
huy giản thể Từ điển phổ thông 1. bay tít 2. con chim trĩ Từ điển Trần Văn Chánh ① (văn) Bay lượn, bay tít; ② (cũ) Con trĩ. Từ điển Trần Văn Chánh Như 翬