翌 dực →Tra cách viết của 翌 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 羽 (6 nét) - Cách đọc: ヨク
Ý nghĩa:
tiếp theo, the following
翌 dực [Chinese font] 翌 →Tra cách viết của 翌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 羽
Ý nghĩa:
dực
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày mai
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngày mai, ngày hôm sau, kì tới. ◎Như: “dực nhật” 翌日 ngày mai, “dực niên” 翌年 năm tới.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày mai, kì tới. Dực nhật 翌日 ngày mai, dực niên 翌年 năm tới.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng (ngày) mai: 翌日 Ngày mai; 翌朝 Sáng mai; 翌年 Sang năm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngày mai. Cũng gọi là Dực nhật.
Từ ghép
dực nhật 翌日
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典