Kanji Version 13
logo

  

  

thiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 羶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
chiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Chiên .

thiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mùi tanh hôi của giống cừu, dê.
Từ điển Thiều Chửu
① Mùi tanh hôi của giống dê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ ghép
tinh thiên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典