羶 thiên [Chinese font] 羶 →Tra cách viết của 羶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
chiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Chiên 膻.
thiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mùi tanh hôi của giống cừu, dê.
Từ điển Thiều Chửu
① Mùi tanh hôi của giống dê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 羴.
Từ ghép
tinh thiên 腥羶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典