羵 phần [Chinese font] 羵 →Tra cách viết của 羵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
phần
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: phần dương 羵羊)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Theo truyền thuyết quái vật ở trong đất gọi là “phần dương” 羵羊.
Từ điển Thiều Chửu
① Phần dương 羵羊 con tinh đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
【羵羊】phần dương [fényáng] Con tinh đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần dương 羵羊: Loài ma quái ở một vùng đất. Cũng chỉ vị thổ thần.
Từ ghép
phần dương 羵羊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典