羴 chiên, thiên →Tra cách viết của 羴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 羊 (6 nét)
Ý nghĩa:
chiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Chiên 膻, 羶. Xem 膻.
thiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùi tanh hôi của dê hay cừu
Từ điển Thiều Chửu
Như 羶
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mùi tanh hôi của dê hay cừu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 羶.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典