羞 tu →Tra cách viết của 羞 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 羊 (6 nét) - Cách đọc: シュウ
Ý nghĩa:
xấu hổ, feel ashamed
羞 tu [Chinese font] 羞 →Tra cách viết của 羞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
tu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, nhút nhát
Từ điển phổ thông
đồ ăn ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dâng đồ ăn, hiến dâng. § Thông “tu” 饈.
2. (Động) Tiến dụng, tiến cử.
3. (Động) Lấy làm xấu hổ. ◇Phạm Ngũ Lão 笵五老: “Nam nhi vị liễu thành công trái, Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu” 男兒未了成功債, 羞聽人間說武侯 Làm nam nhi mà chưa trả xong cái nợ công danh, Hổ thẹn khi nghe người ta nói đến chuyện (Gia Cát) Vũ Hầu.
4. (Động) Chế giễu, làm cho mắc cở.
5. (Động) Sỉ nhục, làm nhục. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Bất diệc khinh triều đình, tu đương thế chi sĩ da!” 不亦輕朝廷, 羞當世之士邪 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Thế chẳng hóa ra khinh rẻ triều đình, làm nhục kẻ sĩ đương thời ư!
6. (Động) Sợ, ngại. ◇Dương Vô Cữu 楊無咎: “Ẩm tán tần tu chúc ảnh, Mộng dư thường khiếp song minh” 飲散頻羞燭影, 夢餘常怯窗明 (Vũ trung hoa mạn 雨中花慢, Từ 詞) Rượu tan luôn sợ bóng đuốc, Mộng còn thường hãi song minh.
7. (Danh) Đồ ăn ngon. § Sau thường dùng “tu” 饈. ◎Như: “trân tu” 珍羞 đồ ăn quý và ngon.
8. (Danh) Sự nhục nhã. ◇Lí Lăng 李陵: “Phục Câu Tiễn chi thù, báo Lỗ quốc chi tu” 復勾踐之讎, 報魯國之羞 (Đáp Tô Vũ thư 答蘇武書) Trả mối thù cho Câu Tiễn, báo đền cái nhục của nước Lỗ.
9. (Danh) Vẻ thẹn thùng, mắc cở. ◎Như: “hàm tu” 含羞 có vẻ thẹn thùng.
Từ điển Thiều Chửu
① Dâng đồ ăn.
② Ðồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là tu, như trân tu 珍羞.
③ Xấu hổ, thẹn thùng, như hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thẹn, thẹn thùng, xấu hổ, ngượng ngùng: 羞紅了臉 Thẹn đỏ cả mặt; 含羞 Có vẻ thẹn thùng;
② Chế giễu, giễu cợt, làm xấu hổ: 你別羞他 Anh đừng chế giễu nó;
③ Nhục, nhục nhã;
④ (văn) Đồ ăn ngon (như 饈 [xiu], bộ 食): 珍羞 Trân tu;
⑤ (văn) Dâng đồ ăn (như 饈, bộ 食).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn — Đồ ăn nấu chín.
Từ ghép
bao tu 包羞 • bao tu nhẫn sỉ 包羞忍恥 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • hại tu 害羞 • phạ tu 怕羞 • tàm tu 慙羞 • tu ố 羞惡 • tu sáp 羞澀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典