羋 mị [Chinese font] 羋 →Tra cách viết của 羋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
mễ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng dê kêu;
② [Mê] (Họ) Mễ.
mị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu be be
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Be be (tiếng dê, cừu kêu).
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.
Từ điển Thiều Chửu
① Be be, tiếng dê kêu.
② Họ Mị.
nhị
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dê kêu — Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典