羀 lữu [Chinese font] 羀 →Tra cách viết của 羀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
duy
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lờ, cái đó, dụng cụ bắt cá. Cũng đọc là Li.
lữu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đăng, cái nơm, cái đó
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “lữu” 罶.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đăng, cái xăm, ngoài đan bằng tre đích ken bằng tơ để cho cá tôm vào không ra được nữa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典