Kanji Version 13
logo

  

  

lữu [Chinese font]   →Tra cách viết của 羀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
duy
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lờ, cái đó, dụng cụ bắt cá. Cũng đọc là Li.

lữu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái đăng, cái nơm, cái đó
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “lữu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đăng, cái xăm, ngoài đan bằng tre đích ken bằng tơ để cho cá tôm vào không ra được nữa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典