罳 ty [Chinese font] 罳 →Tra cách viết của 罳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
ti
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phù ti” 罘罳: xem “phù” 罘.
ty
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phù ty 罘罳,浮思,罦罳)
Từ điển Thiều Chửu
① Phù ti 罘罳 cái chấn song, cái bình phong, nay thường viết là 浮思. Cũng viết là 罦罳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 罘罳.
Từ ghép
phù ty 罘罳 • phù ty 罦罳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典