罫 quải [Chinese font] 罫 →Tra cách viết của 罫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
quái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絓 (bộ 糸).
quải
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trở ngại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngăn trở, làm trở ngại.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngại.
② Trong bàn cờ bạc kẻ từng ô vuông gọi là phương quải 方罫. Phàm cái gì vạch từng ô vuông đều gọi là phương quải cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ô vuông trên bàn cờ vây: 方罫 Ô vuông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn trở. Ca dao có câu: » Ông tơ gàn quải chi nhau «.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典