罠 mân→Tra cách viết của 罠 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 网 (5 nét)
Ý nghĩa:
mân phồn & giản thể Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Dây câu cá. § Cũng như “mân” 緡. 2. (Danh) Lưới bắt thú. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Cái lưới to và chắc để bẫy thú.