Kanji Version 13
logo

  

  

mân  →Tra cách viết của 罠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 网 (5 nét)
Ý nghĩa:
mân
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây câu cá. § Cũng như “mân” .
2. (Danh) Lưới bắt thú.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưới to và chắc để bẫy thú.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典