罛 cô [Chinese font] 罛 →Tra cách viết của 罛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
cô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lưới to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới to để đánh cá. ◇Thi Kinh 詩經: “Thi cô hoát hoát, Triên vị phát phát” 施罛濊濊, 鱣鮪發發 (Vệ phong 衛風, Thạc nhân 碩人) Thả lưới loạt soạt, Cá triên cá vị vùn vụt.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lưới to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lưới to (để bắt cá).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưới đánh cá.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典