缸 cang, hang [Chinese font] 缸 →Tra cách viết của 缸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
ang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
Từ ghép
hang diện tửu 缸面酒
cang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vại, ang, chum. ◎Như: “thủy hang” 水缸 vại nước.
2. § Cũng đọc là “cang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ang, cái chum to. Cũng đọc là chữ cang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vại, ang, chum to: 水缸 Vại nước; 茄缸 Vại cà.
cương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
hang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vại, ang, chum. ◎Như: “thủy hang” 水缸 vại nước.
2. § Cũng đọc là “cang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ang, cái chum to. Cũng đọc là chữ cang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vại, ang, chum to: 水缸 Vại nước; 茄缸 Vại cà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hũ sành thật lớn. Cũng đọc Hàng.
Từ ghép
hang diện tửu 缸面酒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典