Kanji Version 13
logo

  

  

cang, hang [Chinese font]   →Tra cách viết của 缸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
ang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
Từ ghép
hang diện tửu

cang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vại, ang, chum. ◎Như: “thủy hang” vại nước.
2. § Cũng đọc là “cang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ang, cái chum to. Cũng đọc là chữ cang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vại, ang, chum to: Vại nước; Vại cà.



cương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to

hang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái ang, vại, sành, cái chum to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vại, ang, chum. ◎Như: “thủy hang” vại nước.
2. § Cũng đọc là “cang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ang, cái chum to. Cũng đọc là chữ cang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vại, ang, chum to: Vại nước; Vại cà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hũ sành thật lớn. Cũng đọc Hàng.
Từ ghép
hang diện tửu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典