缨 anh →Tra cách viết của 缨 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể
Từ điển phổ thông
dải mũ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tua, ngù, dải mũ, lèo mũ: 紅纓 槍 Giáo có ngù; 帽纓子 Tua mũ (nón);
② Dây: 長纓 Dây dài;
③ (văn) Cái giàm ở cổ ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典