缦 man, mạn →Tra cách viết của 缦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
man
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vóc trơn, tơ lụa trơn (không có vằn có hoa);
② Lan rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縵
mạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
2. lan rộng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vóc trơn, tơ lụa trơn (không có vằn có hoa);
② Lan rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典