缤 tân →Tra cách viết của 缤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tân
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hỗn loạn, rối loạn
2. nhầm lẫn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繽.
Từ điển Trần Văn Chánh
【繽紛】tân phân [binfen] ① Rực rỡ, sặc sỡ: 五色繽紛 Màu sắc sặc sỡ;
② Lả tả: 落英繽紛 Hoa rơi lả tả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繽
Từ ghép 1
tân phân 缤纷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典