绸 thao, trù, trừu →Tra cách viết của 绸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thao
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綢.
trù
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa, vóc: 絲綢 Tơ lụa;
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綢
trừu
giản thể
Từ điển phổ thông
quấn sợi, xe sợi
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典