Kanji Version 13
logo

  

  

huyến  →Tra cách viết của 绚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
huyến
giản thể

Từ điển phổ thông
trang sức sặc sỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc sỡ. 【】huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典