绚 huyến →Tra cách viết của 绚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
huyến
giản thể
Từ điển phổ thông
trang sức sặc sỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc sỡ. 【絢爛】huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典