Kanji Version 13
logo

  

  

, phi  →Tra cách viết của 纰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trang sức;
② Viền mép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

phi
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】phi lậu [pilòu] Sai sót: Xảy ra sai sót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典