纰 bì, phi →Tra cách viết của 纰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
bì
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trang sức;
② Viền mép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紕
phi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紕.
Từ điển Trần Văn Chánh
【紕漏】phi lậu [pilòu] Sai sót: 出了紕漏 Xảy ra sai sót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典