纒 triền [Chinese font] 纒 →Tra cách viết của 纒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
triền
phồn thể
Từ điển phổ thông
quấn, vấn, buộc, bó quanh
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “triền” 纏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ triền 纏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典