繰 sào →Tra cách viết của 繰 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: く-る
Ý nghĩa:
kéo tơ, cuộn, winding
繰 sào [Chinese font] 繰 →Tra cách viết của 繰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
sào
phồn thể
Từ điển phổ thông
ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sào” 繅.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sào 繅.
tao
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繅.
tảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi bông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典