繯 hoán [Chinese font] 繯 →Tra cách viết của 繯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
hoàn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thòng lọng, vòng dây;
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
hoán
phồn thể
Từ điển phổ thông
buộc thòng lọng, thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thòng lọng. ◎Như: “hoán thủ” 繯首 một thứ hình phạt dùng thòng lọng thắt cổ cho chết, “đầu hoán tự tận” 投繯自盡 thắt cổ tự tử.
Từ điển Thiều Chửu
① Buộc thòng lọng, thắt cổ chết gọi là hoán thủ 繯首.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột lại, thắt lại — Mối dây.
Từ ghép
hoán thủ 繯首
hoạn
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột lại. Lấy dây cột lại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典