繊 tiêm →Tra cách viết của 繊 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: セン
Ý nghĩa:
thanh mảnh, slender
繊 tiêm →Tra cách viết của 繊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
tiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển Thiều Chửu
Như 纖
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 纖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典