縻 mi [Chinese font] 縻 →Tra cách viết của 縻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ràng buộc. ◎Như: “cơ mi” 羈縻 ràng buộc, câu thúc.
2. (Danh) Dây buộc trâu, bò...
3. (Danh) Họ “Mi”.
Từ ghép
cảnh mi 綆縻
my
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ràng buộc
Từ điển Thiều Chửu
① Ràng buộc, như cơ mi 羈縻 lấy ân ý mà ràng buộc lòng người.
② Vòng cổ, cái vòng cổ chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ràng buộc;
② Vòng cổ chân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây cột mũi trâu bò — Buộc lại. Cột lại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典