縩 sái [Chinese font] 縩 →Tra cách viết của 縩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
sái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tuý sái 綷縩)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩: xem “túy” 綷.
Từ điển Thiều Chửu
① Tuý sái 綷縩 xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tuý sái 綷縩: Tiếng áo quần sột soạt.
Từ ghép
tuý sái 綷縩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典