縦 tung →Tra cách viết của 縦 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: ジュウ、たて
Ý nghĩa:
chiều dọc, vertical
縦 sỉ [Chinese font] 縦 →Tra cách viết của 縦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
túng
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典