Kanji Version 13
logo

  

  

ải [Chinese font]   →Tra cách viết của 縊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
ải
phồn thể

Từ điển phổ thông
thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thắt cổ chết. ◎Như: “tự ải” tự thắt cổ chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Thắt cổ. Tự ải tự thắt cổ chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thắt cổ: Tự thắt cổ, thắt cổ chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thắt cổ.
Từ ghép
ải nữ • ải sát • ải tử • tự ải



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典