縊 ải [Chinese font] 縊 →Tra cách viết của 縊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
ải
phồn thể
Từ điển phổ thông
thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thắt cổ chết. ◎Như: “tự ải” 自縊 tự thắt cổ chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Thắt cổ. Tự ải 自縊 tự thắt cổ chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thắt cổ: 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thắt cổ.
Từ ghép
ải nữ 縊女 • ải sát 縊殺 • ải tử 縊死 • tự ải 自縊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典