緹 đề [Chinese font] 緹 →Tra cách viết của 緹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
đề
phồn thể
Từ điển phổ thông
lụa đỏ phớt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa đỏ, lụa đỏ phơn phớt vàng. ◎Như: “đề kị” 緹騎 võ sĩ quàng khăn đỏ ngày xưa, sau chỉ quan lại truy nã tội phạm.
2. (Tính) Đỏ cam.
Từ điển Thiều Chửu
① Lụa đỏ, lụa màu phơn phớt. Các võ sĩ ngày xưa quàng khăn đỏ nên gọi là đề kị 緹騎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa vàng hơi đỏ;
② Đất vàng hơi đỏ;
③ Đỏ, hơi đỏ, đo đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ lụa màu ngà — Màu vàng đỏ của đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典