緑 lục →Tra cách viết của 緑 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: リョク、(ロク)、みどり
Ý nghĩa:
xanh lá, green
緑 lục →Tra cách viết của 緑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
lục
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 綠.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典