絶 tuyệt →Tra cách viết của 絶 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: ゼツ、た-える、た-やす、た-つ
Ý nghĩa:
đoạn tuyệt, discontinue
絶 tuyệt →Tra cách viết của 絶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
tuyệt
Từ điển trích dẫn
1. Dạng viết khác của chữ 絕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt đứt — Có một không hai. Rất tốt. Cực hay. Thơ Tản Đà: » Trời lại phê cho văn thật tuyệt
Từ ghép
ngũ tuyệt 五絶 • phế tuyệt 廢絶 • quán tuyệt 冠絶 • quyết tuyệt 決絶 • siêu tuyệt 超絶 • tạ tuyệt 謝絶 • trác tuyệt 卓絶 • tuyệt bút 絶筆 • tuyệt cú 絶句 • tuyệt diệt 絶滅 • tuyệt diệu 絶妙 • tuyệt đại 絶代 • tuyệt đích 絶旳 • tuyệt đối 絶對 • tuyệt giao 絶交 • tuyệt hảo 絶好 • tuyệt học 絶學 • tuyệt luân 絶倫 • tuyệt lương 絶糧 • tuyệt mặc 絶墨 • tuyệt mệnh 絶命 • tuyệt nhiên 絶然 • tuyệt sắc 絶色 • tuyệt thế 絶世 • tuyệt thực 絶食 • tuyệt tích 絶迹 • tuyệt trần 絶塵 • tuyệt tự 絶嗣 • tuyệt vọng 絶望 • tứ tuyệt 四絶 • xước tuyệt 踔絶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典