絚 căng [Chinese font] 絚 →Tra cách viết của 絚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
căng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây thừng to
2. vội, kíp, gấp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “căng” 緪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ căng 緪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi dây lớn. Cũng viết 緪 — Một âm khác là Cắng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典