絍 nhâm [Chinese font] 絍 →Tra cách viết của 絍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
nhâm
phồn thể
Từ điển phổ thông
dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhâm” 紝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhâm 紝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhâm 紝.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典