経 kinh →Tra cách viết của 経 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: ケイ、キョウ、へ-る
Ý nghĩa:
# doanh, trải qua, manage
経 kinh →Tra cách viết của 経 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
kinh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典