紊 vặn [Chinese font] 紊 →Tra cách viết của 紊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
vấn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rối, loạn. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu điều bất vấn” 有條不紊 重我民, 無盡劉 (Bàn Canh thượng 盤庚上) Có ngành thớ không rối.
2. (Tính) Phồn thịnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối loạn.
vặn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rối (sợi)
Từ điển Thiều Chửu
① Rối, như hữu điều bất vặn 有條不紊 có ngành thớ không rối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rối, rối ren: 有條不紊 Có ngăn nắp, đâu vào đấy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典