紈 hoàn [Chinese font] 紈 →Tra cách viết của 紈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
hoàn
phồn thể
Từ điển phổ thông
lụa nõn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa nõn. ◎Như: “hoàn phiến” 紈扇 quạt làm bằng lụa.
Từ điển Thiều Chửu
① Lụa nõn, cũng có khi dùng làm quạt, cho nên gọi quạt tròn là hoàn phiến 紈扇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lụa nõn (một thứ lụa quý).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ lụa vải mặt thật mịn, sợi thật nhỏ.
Từ ghép
băng hoàn 冰紈 • hoàn khố 紈褲 • hoàn ngưu 紈牛 • hoàn phiến 紈扇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典